Có 2 kết quả:

第五縱隊 dì wǔ zòng duì ㄉㄧˋ ㄨˇ ㄗㄨㄥˋ ㄉㄨㄟˋ第五纵队 dì wǔ zòng duì ㄉㄧˋ ㄨˇ ㄗㄨㄥˋ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fifth column (subversive group)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fifth column (subversive group)

Bình luận 0